Artwork

เนื้อหาจัดทำโดย Levion - Learn Vietnamese Online เนื้อหาพอดแคสต์ทั้งหมด รวมถึงตอน กราฟิก และคำอธิบายพอดแคสต์ได้รับการอัปโหลดและจัดหาให้โดยตรงจาก Levion - Learn Vietnamese Online หรือพันธมิตรแพลตฟอร์มพอดแคสต์ของพวกเขา หากคุณเชื่อว่ามีบุคคลอื่นใช้งานที่มีลิขสิทธิ์ของคุณโดยไม่ได้รับอนุญาต คุณสามารถปฏิบัติตามขั้นตอนที่แสดงไว้ที่นี่ https://th.player.fm/legal
Player FM - แอป Podcast
ออฟไลน์ด้วยแอป Player FM !

Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 6: What is this called in Vietnamese?

6:50
 
แบ่งปัน
 

Manage episode 361634370 series 3252825
เนื้อหาจัดทำโดย Levion - Learn Vietnamese Online เนื้อหาพอดแคสต์ทั้งหมด รวมถึงตอน กราฟิก และคำอธิบายพอดแคสต์ได้รับการอัปโหลดและจัดหาให้โดยตรงจาก Levion - Learn Vietnamese Online หรือพันธมิตรแพลตฟอร์มพอดแคสต์ของพวกเขา หากคุณเชื่อว่ามีบุคคลอื่นใช้งานที่มีลิขสิทธิ์ของคุณโดยไม่ได้รับอนุญาต คุณสามารถปฏิบัติตามขั้นตอนที่แสดงไว้ที่นี่ https://th.player.fm/legal

*Dialogue transcript*

James and Hoa are classmates, and now they are visiting Hoa's hometown.

James: Ôi, nhà bạn to và đẹp quá! Về quê thích thật.

Hoa: Ừ, mình cũng thích về quê lắm.

James: Hoa ơi, kia là cái gì?

Hoa: Kia là cái nón. Nón đấy là của bà nội mình.

James: Thế à? Thế cái này là cái cốc, phải không?

Hoa: Không, cái này không phải là cái cốc.

James: Vậy cái này tiếng Việt gọi là gì?

Hoa: Cái này tiếng Việt gọi là lọ hoa.

James: Thế á? Vậy bạn có thích hoa không?

Hoa: Có, mình thích nhất là hoa hồng.

James: Hoa hồng...? Đấy là hoa gì?

Hoa: Lại đây! Đây là cây hoa hồng.

James: Ôi! Hoa này đẹp thế !

Hoa: Hoa này bố mình trồng đấy.

James: Thế á? Còn kia là cây gì?

Hoa: Đó là cây khế. Khế này ngon lắm.

James: Thế, khế này có chua không?

Hoa: Không, đây là khế ngọt. Bạn ăn thử đi.

__________________________________

*New vocabulary*

1. nhà: house

2. to: big

3. đẹp: beautiful

4. về quê: come back to hometown

5. thích: to like

6. cái nón: conical hat

7. bà nội: grandma (father's side)

8. cái cốc: a mug

9. cái lọ hoa: flower vase

10. hoa hồng: rose

11. trồng: to grow

12. ra vườn: go to the garden

13. cây khế: star fruit tree

14. chua: sour

15. ngọt: sweet

16. thử: to try doing st

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online

Email: [email protected]

Website: https://yourvietnamesetutor.com/

IG: @levion.vietnamese

FB: Levion - Learn Vietnamese Online

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57 ตอน

Artwork
iconแบ่งปัน
 
Manage episode 361634370 series 3252825
เนื้อหาจัดทำโดย Levion - Learn Vietnamese Online เนื้อหาพอดแคสต์ทั้งหมด รวมถึงตอน กราฟิก และคำอธิบายพอดแคสต์ได้รับการอัปโหลดและจัดหาให้โดยตรงจาก Levion - Learn Vietnamese Online หรือพันธมิตรแพลตฟอร์มพอดแคสต์ของพวกเขา หากคุณเชื่อว่ามีบุคคลอื่นใช้งานที่มีลิขสิทธิ์ของคุณโดยไม่ได้รับอนุญาต คุณสามารถปฏิบัติตามขั้นตอนที่แสดงไว้ที่นี่ https://th.player.fm/legal

*Dialogue transcript*

James and Hoa are classmates, and now they are visiting Hoa's hometown.

James: Ôi, nhà bạn to và đẹp quá! Về quê thích thật.

Hoa: Ừ, mình cũng thích về quê lắm.

James: Hoa ơi, kia là cái gì?

Hoa: Kia là cái nón. Nón đấy là của bà nội mình.

James: Thế à? Thế cái này là cái cốc, phải không?

Hoa: Không, cái này không phải là cái cốc.

James: Vậy cái này tiếng Việt gọi là gì?

Hoa: Cái này tiếng Việt gọi là lọ hoa.

James: Thế á? Vậy bạn có thích hoa không?

Hoa: Có, mình thích nhất là hoa hồng.

James: Hoa hồng...? Đấy là hoa gì?

Hoa: Lại đây! Đây là cây hoa hồng.

James: Ôi! Hoa này đẹp thế !

Hoa: Hoa này bố mình trồng đấy.

James: Thế á? Còn kia là cây gì?

Hoa: Đó là cây khế. Khế này ngon lắm.

James: Thế, khế này có chua không?

Hoa: Không, đây là khế ngọt. Bạn ăn thử đi.

__________________________________

*New vocabulary*

1. nhà: house

2. to: big

3. đẹp: beautiful

4. về quê: come back to hometown

5. thích: to like

6. cái nón: conical hat

7. bà nội: grandma (father's side)

8. cái cốc: a mug

9. cái lọ hoa: flower vase

10. hoa hồng: rose

11. trồng: to grow

12. ra vườn: go to the garden

13. cây khế: star fruit tree

14. chua: sour

15. ngọt: sweet

16. thử: to try doing st

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online

Email: [email protected]

Website: https://yourvietnamesetutor.com/

IG: @levion.vietnamese

FB: Levion - Learn Vietnamese Online

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57 ตอน

همه قسمت ها

×
 
Loading …

ขอต้อนรับสู่ Player FM!

Player FM กำลังหาเว็บ

 

คู่มืออ้างอิงด่วน

ฟังรายการนี้ในขณะที่คุณสำรวจ
เล่น